RACE-BRED PERFORMANCE
RC 390 NG
- Trang chủ |
- Supersport |
- RC 390 NG
RC 390 NG
Đen - Cam
GIÁ: 2̶0̶9̶.̶0̶0̶0̶.̶0̶0̶0̶ ̶V̶N̶Đ̶ 179.000.000 VND
Được lấy cảm hứng từ giải đua Grand Prix nổi tiếng thế giới, RC 390 NG mang đến những đường nét thiết kế mới mẻ mang đậm phong cách thể thao, cùng hàng loạt những công nghệ cao cấp chưa từng xuất hiện trên các mẫu Supersport phân khối nhỏ, hứa hẹn làm “dậy sóng” cả trường đua lẫn đường phố trong thời gian sắp tới.
Đăng ký lái thử
01. ĐỘNG CƠ VÀ ỐNG XẢ
Động cơ
KTM RC 390 được trang bị khối động cơ DOHC 373 cc xi-lanh đơn 4 thì, làm mát bằng chất lỏng, cho công suất lên đến 44 HP và mô-men xoắn cực đại đạt 37 Nm ở dải vòng tua thấp.
Hiệu năng
Nhờ hộp gió lớn hơn 30%, mô men xoắn lớn hơn và phản ứng ga mượt mà, KTM RC 390 mang đến hiệu năng tuyệt vời trên cả đường đua lẫn đường phố. Hệ thống Ride-by-Wire mới cũng cho phép mẫu xe này có phản ứng động cơ và traction control chính xác hơn, đồng thời có thể cài đặt thêm Quickshifter+.
Đầu xi-lanh
Đầu xi lanh của KTM RC 390 có 4 van được kích hoạt bởi hệ thống cam phủ carbon, cho phép mẫu xe này tạo ra công suất lớn hơn nhưng vẫn giữ nguyên sự đáng tin cậy.
Ống xả
Được thiết kế dựa trên mẫu RC16 của MotoGP™, ống xả của KTM RC 390 được trang bị đầu ống bằng thép không gỉ và ống giảm thanh bằng nhôm, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn mang đến âm thanh đặc trưng cho chiếc xe này trên đường đua.
Ly hợp trượt
Ly hợp trượt ngăn chặn tình trạng khóa bánh khi giảm tốc bất ngờ, đồng thời cung cấp cho bánh xe lực phanh nhỏ để bánh sau trượt một cách có kiểm soát.
Hệ thống làm mát
Hệ thống làm mát được cải thiện cho phép không khí lưu thông khắp động cơ, giúp giảm nhiệt và mang đến nhiệt độ hoạt động tối ưu để chiếc xe chinh phục đường đua.
02. KHUNG SƯỜN
Khung xe
Khung xe mới siêu nhẹ giúp giảm trọng lượng xe đến 1.5kg so với thế hệ trước. Sử dụng khung mắt cáo và khung phụ bắt vít, KTM RC 390 mang đến sự ổn định cao hơn, trải nghiệm lái tốt hơn, từ đó giúp rider có thành tích tốt hơn trên đường đua.
Hệ thống phuộc
KTM RC 390 có cách lắp đặt hệ thống phuộc hoàn toàn mới, mang đến trải nghiệm xe đua thực thụ và sở hữu thông số cao hàng đầu trong phân khúc Superpsport dưới 400cc.
Phuộc trước
Mẫu xe sở hữu phuộc trước WP APEX USD 43mm có thể điều chỉnh độ nén và độ hồi thông qua nút chỉnh ở hai bên phuộc. Ở phuộc bên trái, người lái có thể điều chỉnh độ nén với 50 nấc chỉnh, còn ở phuộc bên phải có thể điều chỉnh độ hồi với 30 nấc chỉnh. Công nghệ phuộc này có thể so sánh với những mẫu xe ở phân khúc cao cấp.
Phuộc sau
KTM RC 390 được trang bị phuộc sau WP APEX Monoshock có thể điều chỉnh tải trước và độ hồi với 5 nấc chỉnh.
Phanh
KTM RC 390 được trang bị bộ kẹp phanh Bybre với phanh trước 4 piston, đường kính đĩa 320mm và phanh sau 1 piston, đường kính đĩa 250mm. Đĩa phanh trước được lược bỏ đi phần lòng đĩa và gắn trực tiếp lên mâm xe, giúp giảm 800g trọng lượng, trong khi phanh sau cũng giảm được 160g. Bên cạnh đó, hệ thống phanh cũng có thể phát huy tối đa công dụng khi phối hợp với công nghệ ABS tiên tiến của xe.
Mâm xe
Thiết kế mâm xe mới với ít căm hơn và hở phần trung tâm, giúp cải thiện rõ rệt khả năng điều khiển và giảm đến 3.4 kg trọng lượng xe. Điều này giúp cải thiện tốc độ trên đường đua và giúp xe bền bỉ hơn trên đường phố.
03. CÔNG THÁI HỌC
Ghi đông
Ghi đông clip-on của RC 390 có thể điều chỉnh độ cao 10 mm, cho phép người lái có tư thế lái tốt nhất trên đường đua, đồng thời khi cuộc đua kết thúc, người lái cũng có thể nâng ghi đông lên để có tư thế lái thoải mái, phù hợp hơn cho di chuyển hàng ngày.
Yên xe
Phần yên xe sử dụng chất liệu Alcantara để tăng cường độ bám, giúp người lái tự tin kiểm soát xe trong mọi điều kiện thời tiết. Lớp đệm trên yên chính và yên phụ cũng được thiết kế dày hơn để tăng sự thoải mái cho người lái và bạn đồng hành.
Diện tích tiếp xúc
KTM RC 390 sở hữu thiết kế tập trung vào người lái, mang đến diện tích tiếp xúc tối đa mà không giới hạn chuyển động của người lái. Phần tiếp xúc đầu gối được thiết kế hẹp nhất có thể mà không ảnh hưởng đến diện tích tiếp xúc, giúp người lái điều khiển dễ dàng hơn, nhất là khi vào cua.
Để chân
Để chân sử dụng chất liệu nhẹ và cải thiện thiết kế để người lái giữ chân vững vàng khi vượt qua các khúc cua.
Cần số chân
Cần số chân có thể gập, giúp tránh gãy khi xe bị ngã, đồng thời đảm bảo xe không bị chấn động khi cần số chân chạm đất trong lúc nghiêng người ở khúc cua.
04. Thân xe và họa tiết
Cảm hứng từ giải Grand Prix
KTM RC 390 được thiết kế dựa trên nguyên mẫu của KTM RC16 về cả phong cách, công thái học và các phối màu đậm chất Factory Racing.
Thân xe
Thân xe của RC 390 được thiết kế lại hoàn toàn với cảm hứng từ đường đua, tối ưu về khí động học, mang đến khả năng cản gió cùng tốc độ hàng đầu phân khúc nhờ công nghệ mô phỏng CFD (Computational Flow Dynamics).
Bình xăng
Bình xăng lớn 13 lít lấy cảm hứng từ mẫu xe đua KTM Moto3, mang đến dung tích bình xăng lớn hàng đầu trong phân khúc. Cùng với khối động cơ tiết kiệm nhiên liệu, KTM RC 390 có thể đi xa hơn với tốc độ nhanh hơn trước đây.
Gương chiếu hậu
Cặp gương chiếu hậu có thể gập lại, cho tầm nhìn rộng hơn nhưng vẫn đảm bảo tối ưu về khí động học. Đồng thời, bộ gương cũng có thể gập sát hơn để giúp RC 390 thuận tiện vượt qua những không gian hẹp hoặc khi đỗ xe.
05. CÔNG NGHỆ
Màn hình TFT
Màn hình TFT hoàn toàn mới cho phép bạn theo dõi những thông tin quan trọng cùng một lúc, đồng thời cho phép điều chỉnh các nội dung hiển thị. Màn hình này cũng được trang bị cảm biến ánh sáng, giúp tự động điều chỉnh độ sáng màn hình dựa theo điều kiện ánh sáng, giúp người lái luôn nhìn được rõ ràng dù trời sáng hay trời tối.
Hệ thống kiếm soát lực kéo MTC
Hệ thống kiếm soát lực kéo MTC (Motorcycle Traction Control) giúp phát hiện sự chênh lệch giữa tốc độ quay của bánh sau và điều kiện lái, từ đó giảm sức mạnh của động cơ một cách nhẹ nhàng để giảm tối đa tình trạng trượt bánh. Điều này cũng giúp người lái có thể tận hưởng sức mạnh của KTM RC 390 trong mọi điều kiện lái, dù là trên đường đua hay đường phố.
ABS trong cua
RC 390 được trang bị Cornering ABS, mang đến hiệu năng phanh tối ưu ở mọi điều kiện lái. Công nghệ này tính toán góc nghiêng của xe khi đi qua các khúc cua, giảm khả năng khóa bánh ở giữa cua và cho phép người lái tận dụng tối đa khả năng của phanh BYBRE.
Supermoto ABS
Supermoto ABS giúp người lái thỏa sức trải nghiệm cảm giác lái thể thao mà RC 390 mang lại. Chế độ này tắt tính năng ABS trên bánh sau, cho phép người lái trượt bánh khi vào góc cua. Tính năng phát hiện tình trạng nâng bánh sau cũng được tắt, cho phép bánh sau nâng lên nhưng vẫn giữ lực phanh ở bánh trước. Khi tình trạng trượt bánh vượt quá giới hạn cho phép thì ABS sẽ can thiệp. Tính năng này cũng cho phép người lái dùng nhiều lực phanh hơn khi vào cua hoặc khi cần thiết.
Quickshifter+
Sang số như dân chuyên với tính năng Quickshifter+ (có thể cài đặt thêm) của KTM RC 390. Công nghệ này cho phép bạn sang số mà không cần sử dụng côn, giúp sang số nhanh hơn, cải thiện lực bám của bánh sau và tăng tốc mượt mà hơn. Tính năng này hoạt động bằng cách ngắt đánh lửa ngay khi chuyển số, cho phép chuyển 1 số mà không cần đóng ga.
CHI TIẾT KỸ THUẬT
Động cơ
Mô-men xoắn cực đại | 37 Nm |
Hộp số | 6 số |
Làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
Khởi động | Khởi động bằng điện |
Đường kính piston | 60 mm |
Hành trình piston | 89 mm |
Tỷ số nén | 12.6:1 |
Ly hợp | Bộ ly hợp chống giật PASC™, vận hành cơ học |
Hệ thống quản lý động cơ | Bosch với RBW |
Dung tích xi lanh | 373 cm³ |
Hệ thống quản lý động cơ | Hệ thống quản lý động cơ Bosch với RBW |
Thiết kế động cơ | DOHC, xi-lanh đơn, 4 thì |
Bôi trơn | Bể ướt |
Lượng nhiên liệu tiêu thụ | 3.52 lít/100 km |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Khung xe
Dung tích bình xăng | 13 ± 0.3 lít |
Phanh ABS | Phanh ABS 2 kênh của Bosch 9.1 MP (bao gồm Cornering ABS và Supermoto ABS) |
Phanh trước | Kẹp phanh Bybre 4 piston được gắn hướng tâm, đường kính đĩa phanh 320 mm |
Phanh sau | Kẹp phanh nổi Bybre piston đơn, đường kính đĩa phanh 230 mm |
Xích | 520 X-Ring |
Thiết kế khung | Khung thép mắt cáo mạ crom, sơn tĩnh điện |
Phuộc trước | WP APEX – USD 43 mm có thể tùy chỉnh, hành trình 120 mm |
Phuộc sau | WP APEX – Monoshock có thể tùy chỉnh, hành trình 150 mm |
Trọng lượng khô | 155 kg |
Chiều dài cơ sở | 1343 ±15mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 2045x799x1137mm |
Khoảng sáng gầm | 158mm |
Chiều cao yên | 824mm |
Góc nghiêng tay lái | 66.5° |
Lốp trước | 110/70 R17 ContiRoad |
Lốp sau | 150/60 R17 ContiRoad |